Nhà cung cấp PECVD

Giới thiệu chất mang wafer

chất mang wafer
chất mang wafer
chất mang wafer

DANH MỤC SẢN PHẨM

Hệ thống mang wafer cho quy trình PECVD & TALOX
• Thuyền than chì PECVD & TALOX (M4~M12)
• Thuyền SM dọc (M4, M6)
• Bộ phận cấy ghép & vòi sen Graphite (M4~M6)
• Khay C/C & Lớp phủ gốm
• Khay RIE kim loại & Lớp phủ gốm
• Niêm phong chân không: O-Ring & SQ-Ring
 
Quá trình chuyển kết cấu và khắc ướt
• LSC H-Carrier hoặc cassette (M4~M12)
• LSC V-Carrier hoặc cassette (M4~M12)
• Giá đỡ hoặc băng cassette ASC (M4, M6)
• Hộp đựng và hộp đựng W/F (M4~M12)
• Dòng bánh xe vận chuyển (Con lăn)
 
Chất mang pin mặt trời & chất mang kim loại
• Hộp đựng hoặc băng cassette TRC (M4~M12)
• Tạp chí (có DƯỚI)
TÀU GRAPHITE (H-Type)19P6-216CT (WF M4~M12)

TÀU GRAPHITE (Loại H)

19P6-216CT (WF M4~M12)

TÀU GRAPHITE (H-Type)21P6-240CT WF M4~M12)

TÀU GRAPHITE (Loại H)

21P6-240CT WF M4~M12)

TÀU GRAPHITE (Loại H)23P7-308CT(W/F M4~M12)

TÀU GRAPHITE (Loại H)

23P7-308CT(W/F M4~M12)

TÀU GRAPHITE (H-Type)22P/7-294TP (W/F M4~M12)

TÀU GRAPHITE (Loại H)

22P/7-294TP (W/F M4~M12)

TÀU GRAPHITE (H-1ype)

TÀU GRAPHITE (Loại H)

W182-22P7-294CT (W/F M12)

W182-21P6-240CT (W/F M12)

HỘP ĐỰNG & LƯU TRỮ WF (~M12) (1)

HỘP ĐỰNG & BẢO QUẢN WF (~M12)

第12页-106

KHAY C/C hoặc VẬN CHUYỂN (M4~M10)

TÀU ĐỨNG (LP2)M6

KHAY C/C hoặc VẬN CHUYỂN (M4~M10)

TÀU ĐỨNG (SM) M6

TÀU ĐỨNG (SM) M6

LSC-H-CARRIER(~M12)

LSC-H-CARRIER(~M12)

LSC-V-CARRIER(~M12)

LSC-V-CARRIER(~M12)

LSC-V-CARRIER(~M12)

XE TẢI ASC (~M6)

XE TẢI TRC(~M12)

XE TẢI TRC(~M12)

XE TẢI TRC(~M12)

XE TẢI TRC(~M12)

TÀU GRAPHITE(M12)

TÀU GRAPHITE(M12)

Hệ thống mang wafer cho quy trình PECVD

Hệ thống vận chuyển wafer
Hệ thống vận chuyển wafer
Hệ thống vận chuyển wafer
▶ THUYỀN GRAPHITE (Thiết kế CT) M10/M12 Quy trình
• Ý TƯỞNG THIẾT KẾ ĐẶC BIỆT
► THUYỀN GRAPHITE (CT-Designed) M4/M6 Quy trình
Bộ phận phụ kiện THUYỀN

► Phụ tùng TUYỆT VỜI

第13-130
Ghim hướng dẫn: Sản phẩm thiết kế bằng sáng chế
微信截图_20241220165538
► THUYỀN DỌC-161.7mm WAFER
微信截图_20241220172323
► THUYỀN DỌC-166mm WAFER
微信截图_20241220172430
▶ THUYỀN DỌC-161.7mm, 166mm WAFER
微信截图_20241220172217

Chất mang pin mặt trời & Chất mang TRC kim loại

LOẠI: Tự động hóa
 
KÍCH THƯỚC wafer: ① 156×156MM ② 156,75×156,75MM
③161.7x161.7MM ④166x166MM
⑤ 180×180mm ⑥ 210×210mm
 
SỬ DỤNG: Mang theo (Cassette)
 
CÔNG SUẤT : 100 tờ
 
SÂN: 4.76MM/5.953mm/6.35mm
 
KÍCH THƯỚC: Khoảng 559×220×220MM
Khoảng 712×260×260MM
 
ƯU ĐIỂM: Khí quyển
 
VẬT LIỆU: NGỌN LỬA, BÊN BÊN-Nhôm (anodizing)
TẤM BÊN-POM (Chống tĩnh điện)
Nắp thanh đáy-EPDM/PU/VITON (ASE)
第15-145

TRC-METAL CARRIER (DÒNG NGƯỜI DÙNG)

第15-147

TRC-METAL CARRIER (DÒNG NGƯỜI DÙNG)

第15页-146

TRC-METAL CARRIER (DÒNG NGƯỜI DÙNG)

第15页-157
第15页-156
第15页-155

VÒI TẮM & CẤY GHÉP, VẬN CHUYỂN

微信截图_20241220174434